Từ "an bài" trong tiếng Việt có nghĩa là xếp đặt, sắp xếp một cách có trật tự và ổn định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tổ chức, lên kế hoạch hoặc định hướng cho một sự việc nào đó.
Định nghĩa chi tiết:
"An" có nghĩa là yên, bình yên, không lo lắng.
"Bài" có nghĩa là bày biện, sắp xếp.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể:
"Bài": có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "bài hát", "bài viết", nhưng trong trường hợp của "an bài", nó chỉ mang nghĩa sắp xếp.
"An": cũng có thể đứng một mình trong các cụm từ như "an toàn" (an toàn) hay "an ninh" (bảo vệ an toàn), nhưng trong "an bài", nó mang nghĩa kết hợp với "bài".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sắp xếp: là từ đồng nghĩa gần nhất với "an bài", có nghĩa là tổ chức hoặc xếp đặt một cách có trật tự.
Tổ chức: cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng "an bài" mang tính chất về sự ổn định và yên ả hơn.
Từ liên quan: